Khi người dạy biết kể – tri thức tự tìm đường lan tỏa
Giảng dạy là công việc của tri thức, nhưng truyền cảm hứng lại là công việc của trái tim. Một bài học chỉ thật sự sống khi người dạy khiến tri thức ấy được cảm, không chỉ được hiểu. Và storytelling – nghệ thuật kể chuyện – chính là cầu nối giữa hai điều đó.
Ngày nay, khi người học có thể tiếp cận vô tận thông tin, vai trò của người giảng viên không còn dừng ở “người truyền đạt”, mà trở thành “người dẫn dắt”. Storytelling chính là công cụ giúp giảng viên kết nối, chạm tới người học bằng cảm xúc – điều mà mọi công nghệ hay công cụ dạy học đều khó thay thế.
Khi tri thức mang hình hài của câu chuyện
Mỗi người thầy đều có chuyên môn riêng, nhưng không phải ai cũng khiến tri thức mình truyền đạt trở nên đáng nhớ. Điều tạo nên khác biệt ấy chính là cách người dạy kể câu chuyện của mình.
Storytelling không thay đổi nội dung bài giảng – nó làm tri thức trở nên có hình, có cảm xúc và có sức lan tỏa. Bởi con người không ghi nhớ thông tin rời rạc, mà ghi nhớ qua mạch truyện: có mở đầu, cao trào và kết thúc.
Thay vì liệt kê khái niệm, giảng viên có thể lồng vào một trải nghiệm thật:
“Tôi từng có một lớp học mà 90% sinh viên im lặng trong suốt buổi đầu tiên. Và chỉ khi tôi chia sẻ một câu chuyện thật của mình, bầu không khí mới được mở ra.”
Khoảnh khắc đó khiến người học nhìn thấy “con người” trong tri thức. Họ lắng nghe không vì bài giảng hấp dẫn, mà vì người dạy khiến họ cảm thấy được kết nối.
Storytelling vì thế không chỉ là kỹ năng ngôn ngữ, mà là năng lực cảm xúc – cách để người dạy trao tri thức một cách gần gũi, tự nhiên và truyền cảm hứng.
Cấu trúc tự nhiên của một bài giảng có cảm xúc
Storytelling là phương pháp giúp bài giảng được tổ chức theo mạch tự nhiên nhất với tư duy học tập của con người. Mỗi câu chuyện, dù nhỏ, đều có khung: Gợi mở – Dẫn dắt – Kết nối – Đọng lại.
Gợi mở: bắt đầu bằng câu hỏi hoặc tình huống thực tế để khơi sự chú ý.
Dẫn dắt: liên hệ nội dung qua ví dụ, tình huống, hoặc kinh nghiệm thực hành.
Kết nối: để người học tự tìm ra điểm tương đồng giữa bài học và bản thân.
Đọng lại: kết thúc bằng một thông điệp ngắn gọn, tạo cảm xúc tích cực.
Fable gọi đó là “Emotional Arc of Learning” – cấu trúc của sự học qua cảm xúc. Khi người dạy tổ chức nội dung theo dòng cảm xúc tự nhiên này, bài giảng trở nên sống động và dễ được tiếp nhận hơn.
Một ví dụ đơn giản: nếu bạn đang nói về “năng lực lãnh đạo”, hãy khởi đầu bằng một câu chuyện cá nhân thay vì định nghĩa. Chỉ cần vài giây đầu tiên, người nghe sẽ tự động kết nối với bạn, vì họ cảm thấy mình đang được “sống cùng” bài học, không phải “học về” nó.
Từ lớp học đến hành trình lan tỏa tri thức
Storytelling không dừng ở lớp học. Nó mở rộng ảnh hưởng của người dạy ra ngoài không gian giảng đường – nơi tri thức được chia sẻ, cảm nhận và kể lại.
Khi một giảng viên sử dụng câu chuyện để minh họa khái niệm, người học có xu hướng nhắc lại câu chuyện đó khi họ ứng dụng kiến thức. Tức là tri thức không dừng ở buổi học, mà được lan tỏa qua chính trải nghiệm người học.
Theo nhiều nghiên cứu giáo dục, nội dung gắn với cảm xúc có khả năng được ghi nhớ gấp sáu lần so với dữ kiện thuần túy. Khi người dạy lồng cảm xúc vào tri thức, họ tạo ra “ký ức học tập” – thứ khiến bài học ở lại rất lâu sau khi buổi học kết thúc.
Storytelling cũng là công cụ giúp người dạy giữ bản sắc cá nhân. Mỗi người có thể kể một câu chuyện khác nhau về cùng một chủ đề, và chính điều đó tạo nên phong cách riêng biệt – không thể thay thế bằng bất kỳ bài giảng mẫu hay phần mềm nào.
Storytelling – năng lực bản sắc của người dạy thời đại mới
Trong thời đại mà AI có thể soạn nội dung chỉ trong vài giây, điều tạo nên giá trị khác biệt của người dạy chính là khả năng truyền cảm hứng thật qua ngôn ngữ kể chuyện.
Storytelling giúp người dạy:
Dẫn dắt người học bằng cảm xúc, không chỉ bằng nội dung.
Gắn tri thức vào những trải nghiệm có thật, giúp người học tự liên hệ.
Lan tỏa tinh thần học tập tích cực, khơi dậy tò mò và khám phá.
Khi tri thức được truyền bằng cảm xúc, nó không còn là thứ để ghi nhớ, mà trở thành điều để sống cùng. Và đó là sức mạnh lớn nhất của người dạy – khi họ vừa là chuyên gia, vừa là người kể chuyện.
Fable – English for Storytelling – ra đời để đồng hành cùng những người dạy như thế: những người muốn lan tỏa tri thức bằng chiều sâu của ngôn ngữ, bằng cảm xúc, và bằng câu chuyện của chính họ.
“Tri thức được dạy. Câu chuyện được cảm. Và cảm xúc ấy chính là con đường để tri thức lan tỏa.”
